Recent Searchs...
polyunsaturated fat 專精 構精 樟腦精 味精 精肉 勤儉 勤劬 勤勉 勤務 lake tanganyika 勤急 勤王 午夜 專勤 倦勤 though programme 偵破 撞破 manilkara zapota 破壞 infirmary 破曉 勘破 破落戶 error 洿 quarantine 指數 card trick 整數 數量 級數 inconsistent 總數 質數 係數 偶數 函數 充數 artichoke 暗號




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.